Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thụ ân

Academic
Friendly

Từ "thụ ân" trong tiếng Việt có nghĩanhận ân huệ, sự ưu đãi hoặc sự giúp đỡ từ một người quyền lực, thường từ quân vương, vua chúa hoặc những người địa vị cao trong xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống, khi nhắc đến mối quan hệ giữa người dân với các bậc lãnh đạo.

Định nghĩa Ngữ cảnh
  • Thụ ân (chịu ơn): Nhận ân huệ, sự ưu ái từ ai đó, đặc biệt từ các bậc vua chúa, có thể hiểu được ban phúc hay được nâng niu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Nhà vua đã thụ ân cho dân làng bằng cách miễn thuế một năm."
  2. Câu nâng cao: "Trong các triều đại phong kiến, việc thụ ân từ quân vương điều rất quan trọng, thể hiện sự trung thành lòng biết ơn của người dân đối với vị lãnh đạo."
Biến thể của từ
  • Chịu ơn: một cách diễn đạt gần nghĩa, nhưng từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ liên quan đến các bậc vua chúa. dụ: "Tôi chịu ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong lúc khó khăn."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ân huệ: Sự ban cho hoặc giúp đỡ từ ai đó, thường mang tính chất cao quý.
  • Quân ân: Ân huệ từ quân vương, thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa vua thần dân.
Lưu ý về cách sử dụng
  • "Thụ ân" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, lịch sử hoặc văn chương, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi nói về việc "chịu ơn" từ bạn hoặc người quen, chúng ta thường sử dụng từ "chịu ơn" thay vì "thụ ân".
Kết luận

Từ "thụ ân" mang một ý nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng lòng biết ơn trong mối quan hệ giữa người dân các bậc lãnh đạo.

  1. Chịu ơn (): Thụ ân của quân vương.

Comments and discussion on the word "thụ ân"